
1. Quá trình chế biến và mức độ oxy hóa
Trà xanh
[related_posts_by_tax title=""]Lá trà sau khi hái được làm héo nhẹ, rồi nhanh chóng hấp hoặc sao nóng (fixation) để ngăn men (enzym) oxy hóa.
Giữ gần như nguyên vẹn sắc tố chlorophyll, catechin và hương thơm “tươi” của lá.
Hồng trà
Lá trà được héo hẳn, sau đó vò để phá mô, kích hoạt men oxy hóa mạnh.
Oxy hóa hoàn toàn, khiến lá chuyển màu nâu đỏ, phát triển hương “sâu” và “ngọt” hơn.
2. Hương vị và màu sắc
Trà xanh
Nước trong, màu vàng xanh nhạt.
Vị tươi mát, hơi chát nhẹ và ngọt hậu.
Hồng trà
Nước có màu đỏ đô hoặc nâu rực.
Vị đậm đà, ngọt, đôi khi có chút vị mật hay caramel tùy vùng.
3. Thành phần hoá học và lợi ích sức khỏe
Trà xanh
Giàu catechin (EGCG), chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ giảm viêm, bảo vệ tế bào.
Có thể thúc đẩy trao đổi chất, hỗ trợ giảm cân, cải thiện tinh thần tỉnh táo.
Hồng trà
Do oxy hóa, hàm lượng catechin giảm, nhưng lại sinh ra theaflavin và thearubigin – những chất chống oxy hóa khác.
Hỗ trợ tiêu hoá, tốt cho tim mạch, có thể giúp giảm huyết áp nhẹ.
4. Lượng caffeine
Trà xanh: Khoảng 20–45 mg/240 ml (tuỳ loại và thời gian ủ).
Hồng trà: Khoảng 40–70 mg/240 ml (thường cao hơn so với trà xanh).
5. Cách pha và nhiệt độ nước
Trà xanh
Nhiệt độ 70–80 °C.
Thời gian ủ 1–2 phút để tránh vị khét hoặc chát quá.
Hồng trà
Nước sôi 90–100 °C.
Thời gian ủ 3–5 phút để chiết xuất đầy đủ hương vị.
6. Ứng dụng và thói quen thưởng thức
Trà xanh: Phổ biến trong văn hóa Á Đông (Nhật, Trung Quốc, Việt Nam), uống sau bữa nhẹ, trong buổi sáng để tỉnh táo.
Hồng trà: Phổ biến ở Anh, Ấn Độ…, thường kèm sữa hoặc chanh (như English Breakfast, Masala Chai).
Tóm lại, nếu bạn thích vị tươi, nhẹ, giàu chất chống oxy hóa EGCG và dễ kết hợp với các món ăn nhẹ thì chọn trà xanh. Còn nếu muốn hương vị đậm đà, ấm nồng, phù hợp pha trộn với sữa và gia vị thì hồng trà sẽ là lựa chọn lý tưởng.